Characters remaining: 500/500
Translation

danh thiếp

Academic
Friendly

Từ "danh thiếp" trong tiếng Việt có nghĩamột tấm thiệp nhỏ, thường được sử dụng để ghi lại thông tin cá nhân của một người, như họ tên, nghề nghiệp, chức vụ địa chỉ. Danh thiếp thường được trao đổi trong các buổi giao tiếp, gặp gỡ, hoặc khi làm việc với đối tác, khách hàng để thể hiện sự chuyên nghiệp lịch sự.

Cấu trúc Ý nghĩa:
  • Danh: có nghĩatên, danh tính.
  • Thiếp: một tấm thiệp nhỏ.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng hàng ngày: Khi bạn gặp gỡ một người mới trong công việc, bạn có thể nói: "Xin chào, tôi Nguyễn Văn A. Đây danh thiếp của tôi." (Ở đây, bạn giới thiệu bản thân trao danh thiếp cho người khác.)

  2. Trong các buổi tiệc hoặc sự kiện: "Nhớ mang theo danh thiếp để có thể kết nối với nhiều người hơn." (Điều này cho thấy rằng danh thiếp giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh doanh: "Khi tham gia hội chợ thương mại, việc phát danh thiếp rất quan trọng để tạo dựng mối quan hệ với khách hàng." (Đây cách sử dụng danh thiếp trong môi trường kinh doanh.)

  • Tạo ấn tượng: "Một danh thiếp thiết kế đẹp có thể tạo ấn tượng tốt với đối tác." (Điều này nhấn mạnh rằng ngoài thông tin, hình thức của danh thiếp cũng quan trọng.)

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thiếp: có thể hiểu một mảnh giấy nhỏ, nhưng không nhất thiết phải thông tin cá nhân.
  • Thẻ: có thể dùng để chỉ các loại thẻ khác nhau (như thẻ ngân hàng, thẻ sinh viên), nhưng không mang nghĩa cụ thể như danh thiếp.
Lưu ý:
  • Danh thiếp không chỉ đơn thuần một tấm giấy, còn một công cụ giao tiếp giúp người khác nhớ đến bạn. Thông thường, danh thiếp có thể được thiết kế với màu sắc hình ảnh phù hợp với thương hiệu của cá nhân hoặc công ty.
  1. d. Thiếp nhỏ ghi họ tên, thường kèm theo nghề nghiệp, chức vụ, địa chỉ, dùng để giao dịch.

Comments and discussion on the word "danh thiếp"